Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt nhân tình Đào Nha-Việt Đức-Việt mãng cầu Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

stability
*

Stability (Econ) Sự ổn định.+ thông thường được sử dụng trong ngữ cảnh khối hệ thống CÂN BẰNG TỔNG THỂ tốt TỪNG PHẦN để chỉ nút độ cơ mà giá hoặc cỗ giá trên mức CÂN BẰNG sẽ được bảo đảm an toàn bất kể bao gồm cú sốc nào xẩy ra đến đối với hệ thống mà tạm thời làm cho giá cả chuyển rượu cồn ra xa mức cân bằng .
stability /stə"biliti/ danh từ
sự vững vàng vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...) sự kiên định, sự kiên quyết (vật lý) tính ổn định định, tính bền; độ ổn định định, độ bềnfrequency stability: độ bình ổn tầnmuclear stability: tính bền của hạt nhânđộ bềnacid stability: thời gian chịu đựng axitageing stability: chất lượng độ bền (chống) lão hóabuckling stability: độ bền uốn dọcbuckling stability: độ bền chống oằnchemical stability: chất lượng độ bền hóa họccolour stability: thời gian chịu đựng màuheat stability: chất lượng độ bền nhiệtoxidation stability: chất lượng độ bền ôxi hóaoxidation stability: độ bền chống ôxit hóaproton stability: thời gian chịu đựng của protonstability test: sự thử chất lượng độ bền mỏistorage stability: độ bền bảo quảnthermal stability: thời gian chịu đựng nhiệtthermal stability test: phép xác định độ bền màuđộ cứng vữngđộ ổn định địnhGiải phù hợp VN: Là bài toán một chiếc xe quản lý những chuyển động cơ bạn dạng như cụ nào theo yêu mong mà không chệnh ngoài chương trình setup của bạn lái: lái trên đương thẳng, quặt góc...absolute stability: độ bình ổn tuyệt đốiboundary layer stability: độ định hình của lớp biênchemical stability: độ ổn định hóa họcclock stability: độ ổn định đồng hồelastic stability: độ ổn định bọn hồielectrical stability: độ ổn định điệnengine stability: độ định hình (của) máyexchange stability: độ ổn định hối suấtexchange stability: độ ổn định ân hận đoáifigure stability: độ ổn định hình dángfoundation stability: độ bình ổn của nềnfrequency stability: độ bất biến tần sốgeneral stability: độ định hình tổng quátgyroscopic stability: độ định hình con quaygyroscopic stability: độ bình ổn hồi chuyểnheat stability: độ bất biến nhiệtinherent stability: độ định hình nội tạiinherent stability: độ bất biến cố hữuinherent stability: độ bình ổn riênginherent stability: độ định hình tự thâninherent stability: độ ổn định vốn cólateral stability: độ ổn định nganglevel stability: độ bất biến mứclocal stability: độ bình ổn cục bộlong-term stability: độ ổn định dài hạnlongitudinal stability: độ ổn định dọcloop gain stability: độ ổn định tăng tích vòngmechanical stability: độ bất biến cơoxidation stability: độ bình ổn ôxi hóaphase stability: độ bình ổn phaphysical stability: độ bất biến vật lý (của môi hóa học lạnh)pour stability: độ bất biến điểm chảyrolling stability: độ định hình xoay (thiết bị bay)running stability: độ bất biến khi chạyseismic stability: độ ổn định (chịu) đụng đấtshear stability: độ bất biến trượt (cắt)shelf stability: độ bất biến bảo quảnstability at creep: độ bình ổn rãostability calculation: tính toán độ ổn địnhstability exchange principle: nguyên tắc dàn xếp độ ổn địnhstability of deformation: độ định hình của biến đổi dạngstability of molding materials: độ bất biến của xỉ nổistability of orientation: độ bình ổn định hướngstability of oscillation: độ bình ổn (của) dao độngstability of slope: độ định hình của ta luystability of structure: độ định hình của công trìnhstability of structures: độ bình ổn (của) kết cấustatic stability: độ định hình tĩnh (khả năng của không khí)steady state stability: độ bình ổn tĩnhsteady-state stability: độ ổn định xác lậpstorage stability: độ bất biến bảo quảnstructural stability: độ ổn định cấu tạo (chất dẻo)thermal stability: độ định hình nhiệtthermal stability of heating system: độ bất biến nhiệt của khối hệ thống sưởitorsional stability: độ bình ổn xoắntrack stability: độ bất biến của đườngtransient stability: độ bình ổn quá độtransverse stability: độ bình ổn ngangtransverse stability: độ bất biến ngang (kết cấu ngang)tuning stability: độ ổn định điều hưởngvertical stability of heating system: độ bình ổn (chiều) đứng của hệ thống sưởivoltage stability: độ định hình điện áptrạng thái cân nặng bằngLĩnh vực: năng lượng điện lạnhđộ bền (vững)tính bền (vững)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhđộ bền lâu (máy)Lĩnh vực: đo lường và tính toán & điều khiểnsự ổn định địnhGiải say đắm EN: The fact of being stable; steadiness, balance, consistency, and so on; specific uses include: the property of a system that results in a bounded output signal for any bounded đầu vào signal..Giải mê thích VN: Trạng thái ổn định định, cân nặng bằng, sử dụng trong số những trường hòa hợp sau: công năng riêng của một khối hệ thống tạo ra tín hiệu cổng đầu ra cho bộc lộ đầu vào..bucking stability: sự định hình uốn dọcbuckling stability: sự định hình uốn dọcclock stability: sự bình ổn đồng hồdynamical stability: sự bình ổn độngelastic stability: sự ổn định đàn hồiexchange stability: sự ổn định định ăn năn đoáiexchange stability: sự ổn định hối hận suấtflow stability: sự ổn định chảyfrequency stability: sự ổn định tần sốgyroscopic stability: sự định hình hồi chuyểngyroscopic stability: sự bất biến con quayhydrodynamic stability: sự bình ổn thủy độnghydrodynamic stability: sự bình ổn thủy lựcinherent stability: sự định hình cố hữuinherent stability: sự bình ổn tự thâninherent stability: sự bình ổn riêngkinetic stability: sự định hình độnglateral stability: sự ổn định nganglevel stability: sự ổn định mứclocal stability: sự ổn định địa phươnglongitudinal stability: sự định hình dọcorbital stability: sự bất biến quỹ đạophase stability: sự bình ổn pharelative stability: sự bình ổn tương đốistability in the large: sự bình ổn lớnstability in the small: sự ổn định béstability of orientation: sự định hình định hướngstatic stability: sự bất biến tĩnh họcstatical stability: sự định hình tĩnhsteady-state stability: sự ổn định tĩnhsuperheat stability: sự bất biến quá nhiệtthermal stability: sự bất biến nhiệtthermal stability of heating system: sự định hình nhiệt trong khối hệ thống sưởitransient stability: sự định hình quá độ (động)Lĩnh vực: xây dựngtính bền vữngchemical stability: tính bền chắc hóa họcLĩnh vực: toán và tintrạnh thái cân bằngLyapunov stability criteriontiêu chuẩn ổn định LyapunovNyquist stability theoremđịnh lý định hình NyquistTaylor"s stability numbersố (ổn định) Tayloabsolute stabilitytính định hình tuyệt đốiabsolute stability marginbiên bất biến tuyệt đốiacid stabilitysự bền acidacid stabilitytính bền acidacid stabilitytính bền axitasymptotic (al) stabilitytính bất biến tiệm cậnasymptotic stabilitytính định hình tiệm cậnasymptotical stabilitytính ổn định tiệm cậnbeta stability islandđảo bền betabeta stability islandvùng bất biến betabiological stabilitysức chịu đựng đựng sinh vậtbiological stabilitytính bất biến sinh họccalculation of stabilitysự đo lường và thống kê ổn địnhchannel stabilitytính bình ổn của kênhđộ bềnfood stability: thời gian chịu đựng của thực phẩmmicrobiological stability: độ bền vi sinh vật họcoxidative stability: độ bền oxy hóaprotein stability: độ bền protitstorage stability: thời gian chịu đựng bảo quảnthermal stability: chất lượng độ bền nhiệtđộ ổn định địnhstability analysis: so sánh độ ổn định địnhtính ổn định (của giá bán cả)tính định hình (của giá bán cả...)business stabilitysự ổn định xí nghiệpcondition of exchange stabilityđiều khiếu nại ổn định ân hận đoáidemand stabilitytính ổn định của nấc cầudough stabilitytính ổn định của khối bột nhàoimperfect stabilityổn định không trả toànimperfect stabilitytính định hình bộ phậnmonetary stabilityổn định chi phí tệprice stabilityổn định giá cảprice stabilitysự ổn định giá cảpromotion of exchange stabilityxúc tiến ổn định ngoại hốirelative stabilityổn định tương đốistability analysissự so sánh định tínhstability analysissự so với ổn địnhstability in the smallổn định trong phạm vi nhỏstability of economic growthtính ổn định tăng trưởng tởm tếstability of employmenttính bình ổn công nạp năng lượng việc làmstability of pricesự ổn định vật giástability strategychiếm lược bình ổn o tính bền, tính ổn định o độ bền, độ ổn định § chemical stability : tính bền hóa học; độ bền hóa học § colour stability : độ bền color § oxidation stability : tính bền color oxi hóa; độ bền lão hóa § pour stability : độ ổn định điểm chảy § roll stability of lubricating grease : độ ổn định của dầu bôi trơn đối với tác động của trục xoay § storage stability : độ ổn định bảo quản § thermal stability : sự ổn định nhiệt