


rod
rod /rɔd/ danh từ chiếc que, dòng gậy, chiếc cần chiếc roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự cần sử dụng đến voi vọt gậy quyền đề nghị câu ((cũng) fishing rod) người câu cá ((cũng) rod man) sào (đơn vị đo chiều dài của anh ý bằng khoảng tầm gần 5 m) (sinh đồ vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que (từ lóng) súng lục (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đònto have a rod in pickle for somebody (xem) pickleto kiss the rod (xem) kissto make a rod for one"s own back trường đoản cú chuốc đem sự phiền toái vào thânto rule with a rod of iron (xem) rulespare the rod and spoil the child (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
bángcầnaccelerator rod: cần tinh chỉnh và điều khiển gia tốcadjusting rod: nên điều chỉnhbent rod: cần congboring rod: phải khoanboring rod joint: bộ phận nối cần khoanboring rod joint: khớp đề nghị khoanbrake control rod: cần tinh chỉnh và điều khiển phanhbrake rod: cần hãmcon rod: cần pittôngcontact rod: phải tiếp điệncontrol rod: phải điều khiểncoupling rod: nên nốidrill rod bushing: đầu nối đề xuất khoandrilling rod: đề nghị khoandual rod: yêu cầu lái dọc képfront rod: buộc phải phía trướcgovernor rod: nên điều chỉnhground rod: cần tiếp địaguide rod: yêu cầu chỉ hướnginsulating rod: đề nghị cách điệnleveling rod: đề xuất gạt dùng để sanlevelling rod: buộc phải gạt san bằnglifting rod: buộc phải nângmaster cylinder push rod: đề nghị đẩy xi lanh thắng cáimeasuring rod: đề nghị đooperating rod: nên thao tácoperating rod: phải giật đầu đấmoperating rod bearing: giá chỉ đỡ yêu cầu giật đầu đấmpolish rod elevator: cỗ nâng đề xuất khoan (ở giếng bơm dầu)pony rod: thanh nối yêu cầu bơmpull rod carrier: giá bán đỡ cần kéopump (ing) rod: yêu cầu bơmpush rod: cây đẩy bắt buộc xupáppush rod: nên đẩy (xú bắp)rod antenna: ăng ten cầnrod antenna: dây trời cầnrod bearing: bội bạc đạn đề xuất pittôngrod boring: sự khoan bởi cầnrod drill: sự khoan bởi cầnrod hanger: giá bán đỡ buộc phải khoanrod level: nivô nên dòrod packing: miếng đệm cầnrod piston element: sản phẩm đo kiểu bắt buộc pittôngrod piston element: phần tử đo kiểu buộc phải pittôngrod piston meter: thiết bị đo kiểu phải pittôngrod piston meter: thành phần đo kiểu cần pittôngsounding rod: yêu cầu dò độ sâustirring rod: đề nghị khuấysucker rod: cần hútsucker rod hanger: giá chỉ treo cần bơm hútsucker rod joint: ổ nối bắt buộc bơmsucker rod line: cáp yêu cầu bơmsucker rod spear: tarô sử dụng cho đề xuất bơmsucker rod steel: thép đề xuất bơmsucker rod substitute: đoạn ống nối đề nghị bơmsucker rod wax: sáp đề xuất bơmtail rod: cần pittông vật dụng cấpthrottle control rod: cần điều khiển tiết lưutie rod: cần nốitorque arm , torque rod: yêu cầu xoắntype rod type-writer: thứ ghi kiểu đề xuất chữuncoupling rod bracket: giá đỡ buộc phải giật mở mócvalve push rod: thanh đẩy đề xuất xupápvalve rod: buộc phải vanvertical rod: phải thẳng đứngcấu bạn dạng lềcọcearth rod: cọc tiếp đấtearthing rod: cọc tiếp đấtfield rod: cọc trắc địaground rod: cọc tiếp đấtground rod: cọc khu đất (để nối đất)grounding rod: cọc tiếp đấtgrounding rod: cọc tiếp địarange rod: cọc tiêurod electrode: cực tiếp đất dạng cọcsurvey rod: cọc khảo sátsurvey rod: cọc tiêusurveying rod: cọc tiêucọc tiêuđòngovernor rod: đòn điều khiểngovernor rod: đòn điều chỉnhlateral rod (lateral control arm): tay đòn bênrod system: tổ chức cơ cấu đòn bẩyquerod electrode: que hànsounding rod: que đo mực nướcstirring rod: que khuấytamping rod: que váy đầm xọcwelding rod: que hànque hànsào tiêuthanh thép trònthép thanhtrụLĩnh vực: vật lýcấu đòn bẩyrod system: tổ chức cơ cấu đòn bẩycấu thanhsào đo (trắc địa)thanh mứcLĩnh vực: năng lượng điện lạnhđũacopper rod: đũa hàn đồng đỏfiller welding rod: đũa hàn đắpglass rod: đũa thủy tinhglass-stirring rod: đũa khuấy bởi thủy tinhwelding rod: đũa hànLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgậy nhỏLĩnh vực: xây dựngsào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)Lĩnh vực: toán & tinsào đo (đơn vị của Anh, bởi 5, 029m)Aaron"s rodThanh Aaronabsorber rodthanh điều khiểnabsorber rodthanh hấp thụaccelerated scram rodthanh hãm nhanhadvance rodthanh dẫnanchor rodthanh neoaxis of rodtrục thanhbearing rodthanh chịu lựcbig over of connecting rodđầu to của then chuyềnbig end of connecting rodđầu to của then truyềnblack absorber rodthanh hấp thụ màu đenboning rodmia chiều cao (trắc địa)bottom brake rodsuốt nối cá hãm giá chỉ chuyểnbottom rodquang bình an suốt hãmbottom rod guardquang bình an suốt hãmbrace rodthanh giằngbrace rodthanh rằngbraced rodthanh giằngbrake connecting rodthanh kéo hãmbrake cylinder push rodcán pittông nồi hãmbrake rodtay quaybrake rodthanh kéo hãm