hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
a hard look
cái nhìn nghiêm khắc
hard discipline
kỷ luật khắc nghiệt ví dụ khác
hard winter
mùa đông khắc nghiệt
to be hard on (upon) somebody
khắc nghiệt với ai
nặng, nặng nề
a hard blow
một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
hard of hearing
nặng tai ví dụ khác
a hard drinker
người nghiện rượu nặng
gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
a hard problem
vấn đề hắc búa
hard lines
số không may; sự khổ cực ví dụ khác
to be hard to convince
khó mà thuyết phục
không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
hard facts
sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
cao, đứng giá (thị trường giá cả)
(ngôn ngữ học) kêu (âm)
bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
hard cash
tiền đồng, tiền kim loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
hard liquors
rượu mạnh
phó từ
hết sức cố gắng, tích cực
to try hard to succeed
cố gắng hết sức để thành công
chắc, mạnh, nhiều
to hold something hard
nắm chắc cái gì
to strike hard
đánh mạnh ví dụ khác
to drink hard
uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
it"s raining hard
trời mưa to
khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
don"t use him too hard
đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard
phê bình nghiêm khắc
gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
to die hard
chết một cách khó khăn
hard won
thắng một cách chật vật
sát, gần, sát cạnh
hard by
sát cạnh, gần bên
to follow hard after
bám sát theo sau ví dụ khác
it is getting hard upon twelve
đã gần 12 giờ rồi
danh từ
đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
(từ lóng) khổ sai
to get two year hard
bị hai năm khổ sai
Cụm từ/thành ngữ
hard and fast
cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
hard as nails
(xem) nail
a hard nut to crack
(xem) nut thành ngữ khác
a hard row to hoe
(xem) row
to be hard bit
(xem) bit
to be hard pressed
(xem) press
to be hard put to bit
bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be hard up
cạn túi, cháy túi, hết tiền
to be hard up for
bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
to be hard up against it
to have it hard
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
hard upon
gần sát, xấp xỉ
it will go hard with him
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
Từ gần giống hardly orchard hardware die-hard foolhardy
Reply 2 0 Chia sẻ

Thể nhân Tiếng Anh là gì
thể nhân trong Tiếng Anh là gì?thể nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thể nhân sang Tiếng Anh.Từ điển Việt Anhthể ...
Bạn đang xem: Hard là gì
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh

Alphabet tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to ...
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh

Sở Giáo dục và đào tạo tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dụcTiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng về Giáo dục bao gồm những từ vựng chuyên ngành ...
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng trung

Hiệu suất công việc tiếng Anh là gì
Tiếng Việt ภาษาไทย Bahasa Indonesia 中文 English Français Español Português Login ...
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh

Tên Nguyên trong tiếng Hán là gì
Tên tiếng Trung: Dịch HỌ và TÊN ra tiếng Việt cực Hay và Ý NghĩaChinese giới thiệu tới bạn bản dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Đây là những tên Hán ...
Hỏi Đáp Là gì
Sổ điểm tiếng Anh là gì
Tiếng Việt ภาษาไทย Bahasa Indonesia 中文 English Français Español Português Login ...
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Canteen Là Gì Trong Tiếng Việt? Canteen Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh
Procurement Bidding là gì
Hỏi Đáp Là gì
Exciting tiếng Việt là gì
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ/Hoa Kỳ<ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ> Động từSửa đổiexcitingPhân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của ...
Hỏi Đáp Là gì
kí tự
tiếng anh là gì
Chúng ta vẫn thường hay sử dụng các ký tự đặc biệt trong văn viết như # hay